[REVIEW] Thuốc trị mụn Acnequidt 20ml có tốt không? Giá bao nhiêu?

5/5 - (1 bình chọn)

Việc vệ sinh da không sạch hoặc sử dụng các loại kem bôi da không rõ nguồn gốc có thể là nguyên nhân chính làm tình trạng mụn viêm kéo dài. Thuốc Acnequidt là một loại thuốc có tác dụng điều trị mụn viêm hiệu quả, dưới đây là một số thông tin hữu ích cho bạn đọc về thuốc Acnequidt mà Healcentral xin được giới thiệu.

1, Thuốc Acnequidt là thuốc gì?

Thuốc Acnequidt là một loại thuốc thuộc nhóm diệt ký sinh trùng, chống nấm, kháng khuẩn và chống virus. Thuốc là kháng sinh phối hợp từ nhóm lincosamid và nhóm imidazole. Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn, được chỉ định trong các trường hợp bị mụn trứng cá, mụn viêm và trường hợp nhiễm khuẩn da.

Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Hóa Dược Việt Nam. Thuốc được lưu hành với số đăng ký là VD-19571-13. Thuốc Acnequidt có các dạng bào chế như dạng dung dịch, dạng gel bôi ngoài da và được đóng gói dưới dạng lọ dung dịch hoặc tuýp gel.

Các thành phần chính có trong thuốc là:

Một lọ 20ml dung dịch thuốc Acnequidt có các thành phần:

  • Dược chất chính:
      • Clindamycin (dạng Clindamycin hydrochloride): 200mg.
      • Metronidazol: 160mg.
    • Tá dược: ethanol 96%, glycerol, nước tinh khiết vừa đủ 20ml.

Một tuýp 20g gel thuốc Acnequidt có các thành phần:

  • Dược chất chính:
      • Clindamycin (dạng Clindamycin hydrochloride): 200mg.
      • Metronidazol: 160mg.
    • Tá dược: Menthol, Vitamin B2, acid Salicylic, Niagine, Nipasol, Hương liệu vừa đủ 20g.
Thuốc trị mụn Ancequidt có công dụng gì?
Thuốc trị mụn Ancequidt có công dụng gì?

2, Tác dụng của thuốc Acnequidt Gel là gì?

Thuốc Acnequidt là sự kết hợp của 2 loại kháng sinh là Clindamycin và Metronidazole.

Clindamycin là một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm lincosamid. Kháng sinh này có khả năng diệt khuẩn hiệu quả, tiêu diệt các loại vi khuẩn gây bệnh ngoài da làm giảm nhanh tình trạng viêm da, mụn trứng cá, mụn mủ, mụn bọc.

Metrinodazole là kháng sinh thuộc nhóm imidazole. Thuốc có khả năng tiêu diệt các sinh vật đơn bào và các loại vi khuẩn kỵ khí gây bệnh ngoài da hiệu quả.

Hai loại kháng sinh kết hợp với nhau có tác dụng hiệp đồng, tăng tác dụng điều trị của thuốc và giảm nhanh tình trạng mụn trứng cá, mụn viêm do vi khuẩn gây ra.

Thuốc có khả năng thấm sâu vào các nang lông, nhân trứng cá để tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh, giúp cho da giảm tiết bã nhờn, ngăn chặn quá trình viêm do nhiễm khuẩn và ngăn chặn tình trạng mụn tái phát.

3, Thuốc Acnequidt được chỉ định trong những trường hợp nào?

Thuốc Acnequidt được sử dụng trong các trường hợp như:

  • Người bị một số bệnh ngoài da do nhiễm khuẩn
  • Người bị viêm da do tăng tiết bã nhờn trên da.
  • Các trường hợp bị mụn trứng cá.
  • Các trường hợp viêm nang lông.
  • Kết hợp trong điều trị cho các trường hợp bị mụn viêm, sưng tấy, mụn mủ, mụn bọc.
  • Dự phòng mụn tái phát.
  • Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân bị viêm mũi, viêm tai giữa.

4, Các thành phần trong thuốc Acnequidt có tác dụng gì?

Thuốc Acnequidt có 2 hoạt chất chính là Clindamycin và Metronidazole. Đây là 2 loại kháng sinh có tác dụng hiệp đồng trong điều trị tình trạng viêm mụn trên da.

  • Clindamycin là kháng sinh thuộc nhóm lincosamid. Kháng sinh này có tác dụng kìm khuẩn khi sử dụng ở nồng độ thấp, ở nồng độ cao, thuốc có tác dụng diệt khuẩn. Clindamycin có khả năng liên kết với tiểu phần 50S của ribosom, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Clindamycin cũng tác động lên nhân trứng cá của bệnh nhân bị mụn trứng cá, giảm acid béo tự do, giảm tiết bã nhờn trên bề mặt da. Từ đó, giúp ngăn ngừa tình trạng viêm mụn do vi khuẩn gây ra.
  • Metronidazole là một loại kháng sinh thuộc nhóm nitro-5 imidazole. Các protein vận chuyển electron hoặc ferredoxin có khả năng khử nhóm nitro có trong Metronidazol. Metronidazol sau khi đã bị khử nhóm nitro có thể làm mất cấu trúc xoắn của AND do đó có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn và sinh vật đơn bào.

Ngoài ra, thuốc còn có chứa một số tá dược đi kèm. Dạng dung dịch có chứa các tá dược như: ethanol 96%, glycerol giúp tăng độ tan của dược chất, tăng sinh khả dụng của thuốc và giúp làm ẩm da, dịu da. Dạng gel có chứa các tá dược như: Menthol, Vitamin B2, acid Salicylic, Niagine, Nipasol, Hương liệu giúp tăng tác dụng của thuốc, tạo hương dễ chịu và giúp bảo quản thuốc được lâu hơn.

Hình ảnh hộp thuốc trị mụn Ancequidt
Hình ảnh hộp thuốc trị mụn Ancequidt

5, Hướng dẫn sử dụng

Cách dùng: Sử dụng bôi ngoài da, nên bôi vào lúc nghỉ ngơi và bôi vào buổi tối để hạn chế tiếp xúc với bụi bẩn để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Nên sử dụng 2 – 3 lần/ngày.

Đối với các trường hợp bị mụn trứng cá, mụn viêm, mụn mủ hoặc các bệnh ngoài da do nhiễm khuẩn, cần làm sạch vùng da bị mụn viêm sau đó thoa một lớp dung dịch Acnequidt hay một lớp móng gel Acnequidt lên vùng da đó. Hạn chế dùng các sản phẩm mỹ phẩm hay các sản phẩm dưỡng da khác trong quá trình sử dụng thuốc để trị mụn hiệu quả nhất.

Đối với các trường hợp sử dụng thuốc để điều trị cho bệnh nhân bị viêm mũi, viêm tai giữa. Nên dùng dạng dung dịch nhỏ trực tiếp vài giọt vào chỗ tổn thương trong mũi, tai.

Tuyệt đối không sử dụng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ. Sử dụng theo đúng phác đồ điều trị của bác sĩ da liễu để đạt hiệu quả điều trị. Không được tự ý bỏ thuốc hoặc sử dụng thuốc quá thời gian quy định do có thể gây kháng thuốc và một số tác dụng phụ khác.

6, Thuốc Acnequidt có dùng được cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú không?

Việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ và phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú cần được xem xét kỹ lưỡng. Do thuốc có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng cho mẹ và bé.

Chưa ghi nhận trường hợp phụ nữ có thai hay phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú sử dụng thuốc Acnequidt gây hại cho mẹ và bé. Tuy nhiên, cũng chưa có nghiên cứu rõ ràng, chính xác về mức độ an toàn của thuốc Acnequidt khi sử dụng cho mẹ bầu và phụ nữ đang cho con bú. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho đối tượng này. Trong trường hợp cần thiết, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

7, Thuốc Acnequidt có giá bao nhiêu?

Một hộp thuốc Acnequidt 20ml dạng dung dịch đóng lọ có giá bán khoảng 60.000 – 70.000. Một hộp thuốc Acnequidt 20g dạng gel đóng tuýp có giá khoảng 70.000 – 85.000 vnđ.

Tuỳ thuộc vào từng thời điểm, từng khu vực khác nhau mà giá thuốc có thể có sự dao động nhẹ. Giá bán lẻ có thể cao hơn do phát sinh nhiều chi phí đi kèm.

8, Bạn có thể mua thuốc Acnequidt ở đâu?

Thuốc có bán rộng rãi tại khắp các cơ sở, nhà thuốc trên toàn quốc. Tuy nhiên, thuốc Acnequidt là thuốc thuộc danh mục thuốc kê đơn, chỉ bán theo đơn, bệnh nhân cần mang theo đơn thuốc chỉ định của bác sĩ điều trị để mua thuốc.

Khách hàng cũng có thể tìm mua thuốc trên các website nhà thuốc uy tín với sự tư vấn tận tình của các dược sĩ, bác sĩ.

Tuy nhiên, khách hàng nên tìm mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín trên địa bàn hoặc đến trực tiếp quầy thuốc của bệnh viện để tránh mua phải hàng giả hàng nhái, hàng kém chất lượng gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.

Mua thuốc Acnequidt 20ml ở đâu?
Mua thuốc Acnequidt 20ml ở đâu?

9, Thuốc Acnequidt có những tác dụng phụ gì?

Sử dụng thuốc Acnequidt có thể xảy ra các tác dụng không mong muốn như:

  • Tác dụng phụ thường gặp: khô da, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Có một số báo cáo cho thấy khi sử dụng thuốc có chứa thành phần là Clindamycin điều trị dùng tại chỗ có thể gây tiêu chảy, tiêu chảy xuất hiện máu trong phân, viêm đại tràng, viêm đại tràng giả mạc.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Theo một vài nghiên cứu, khi sử dụng chế phẩm dùng bôi ngoài da hay dùng tại chỗ có chứa Clindamycin có thể gây đau bụng, rối loạn tiêu hoá, viêm nang, viêm da tiếp xúc do vi khuẩn Gram âm, kích ứng, da nhờn, nhạy cảm, xót mắt hoặc gây tình trạng viêm tụy, viêm lưỡi, giảm số lượng tiểu cầu, bạch cầu.

Khi sử dụng thuốc, nếu cơ thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường, cần ngưng thuốc và bao ngay cho bác sĩ điều trị để được tư vấn, thăm khám và chữa trị kịp thời.

10, Acnequidt Gel chống chỉ định trong những trường hợp nào?

Những trường hợp không nên sử dụng thuốc Acnequidt:

  • Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Người có tiền sử dị ứng với Clindamycin hoặc Metronidazole.
  • Phụ nữ có thai và phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú.
  • Các trường hợp bị viêm ruột khu trú, rối loạn tiêu hoá, viêm loét đại tràng, viêm đại tràng giả mạc do sử dụng kháng sinh.
  • Người bị rối loạn chức năng đông máu.
  • Bệnh nhân động kinh.

11, Dược động học

Dược động học của từng thành phần chính trong thuốc:

  • Clindamycin:

– Hấp thu: Thuốc có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hoá (khoản 90%), bền với acid dịch vị.

– Phân bố: Thuốc được phân bố chủ yếu trong Protein huyết tương, khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. Ngoài ra, thuốc cũng được bố khắp các dịch và mô của cơ thể bao gồm cả dịch não tủy nhưng nồng độ thuốc chưa đủ để gây tác dụng dược lý cho cơ quan này.

– Chuyển hoá: thuốc được chuyển hoá chủ yếu qua gan thành dạng không còn hoạt tính.

– Thải trừ: Phần lớn thuốc được thải trừ qua nước tiểu (khoảng 10%) và một phần qua phân (khoảng 4%). Nửa đời thải trừ của clindamycin là khoảng từ 2 – 3 giờ.

  • Metronidazole:

– Hấp thu: metronidazole được hấp thu tốt qua đường tiêu hoá (ít nhất có khoảng 80% lượng thuốc được hấp thu sau 1 giờ). Sinh khả dụng của thuốc có thể lên tới 100% do thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn và dịch vị dạ dày.

– Phân bố: khả năng liên kết của thuốc với protein huyết tương khá thấp (khoảng 15 – 20%). Do đó, thể tích phân bố của thuốc trong cơ thể cao. Thuốc có khả năng khuếch tán nhanh, mạnh cào các cơ quan trong cơ thể như nước bọt, dịch não tủy, phổi, gan, mật, thận, tinh dịch, dịch tiết âm đạo với nồng độ gần bằng nồng độ trong huyết thanh. Thuốc còn có thể qua được hàng rào nhau thai và đi vào sữa mẹ.

– Chuyển hóa: thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính sinh học thấp hơn Metronidazole:

+ Alcohol: đây là chất chuyển hóa chính khi thuốc được chuyển hoá qua gan. Tác dụng diệt khuẩn chỉ bằng 30% so với metronidazole.

+ Chất chuyển hóa acid khả năng diệt khuẩn thấp hơn alcohol, chỉ bằng 5% so với metronidazole.

– Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần phần được chuyển hoá qua phân dưới dạng không còn hoạt tính.

Hình ảnh hộp và lọ thuốc trị mụn Ancequidt
Hình ảnh hộp và lọ thuốc trị mụn Ancequidt

12, Bạn cần lưu ý gì khi sử dụng Acnequidt

Khi sử dụng thuốc, cần lưu ý:

  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Tuyệt đối không sử dụng thuốc khi đã hết hạn sử dụng.
  • Cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng thuốc
  • Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi thời gian sử dụng thuốc do có thể xảy ra tình trạng kháng thuốc hoặc gây ra một số tác dụng không mong muốn khác.
  • Không sử dụng thuốc bôi lên mắt, vùng da quanh mắt hoặc các vùng da nhạy cảm.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc cho trẻ em và người cao tuổi do đây là những đối tượng nhạy cảm với thuốc, dễ xảy ra các tác dụng không mong muốn.

13, Tương tác thuốc

Tương tác với đồ thức ăn, đồ uống: Chưa ghi nhận các trường hợp tương tác của thuốc Acnequidt với thức ăn, đồ uống.

Tương tác với các thuốc khác:

  • Thuốc có khả năng làm giảm tác dụng của các thuốc tránh thai steroid sử dụng theo đường uống.
  • Làm giảm tác dụng của Erythromycin do tương tác đối kháng cạnh tranh trên cùng một receptor. Do đó làm giảm khả năng liên kết của thuốc này với ribosom vi khuẩn.
  • Một số thuốc chống co bóp và làm giảm nhu động ruột như Loperamid, Diphenoxylate hoặc opiate có khả năng làm tăng tác dụng phụ của thuốc do ngăn cản quá trình thải trừ của thuốc.
  • Các thuốc băng niêm mạc dạ dày như hỗn dịch kaolin – pectin có thể làm giảm tác dụng của thuốc do tác động lên quá trình dược động học làm giảm hấp thu thuốc.

Bệnh nhân cần thông tin cho bác sĩ biết về những loại thuốc đang sử dụng để được tư vấn, tránh những tương tác gây bất lợi cho cơ thể và có thể sử dụng thuốc đạt hiệu quả điều trị như mong muốn.

14, Quá liều, quên liều và cách xử trí

Trường hợp bệnh nhân sử dụng thuốc quá liều:

  • Bệnh nhân sử dụng thuốc Acnequidt quá liều có thể xuất hiện một số triệu chứng như tiêu chảy, chóng mặt, kích ứng mạnh trên da, giảm bạch cầu, viêm đại tràng.
  • Khi phát hiện những dấu hiệu bất thường như trên, cần ngưng thuốc và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để có biện pháp xử trí kịp thời.

Trường hợp bệnh nhân quên liều:

  • Bệnh nhân cần bổ sung liều đã quên càng sớm càng tốt.
  • Trong trường hợp thời điểm quên gần với thời điểm sử dụng liều tiếp theo, bệnh nhân có thể bỏ qua liều đã quên và sử dụng thuốc theo đúng liệu trình.
  • Trường hợp quên liều thường không gây hậu quả nghiêm trọng.

15, Review từ người sử dụng về thuốc trị mụn Acnequidt

Bạn Hoa chia sẻ: “Da mặt mình lại nổi rất nhiều mụn, đặc biệt là mụn viêm, mụn mủ ở dưới cằm. Sử dụng rất nhiều sản phẩm làm se cồi mụn nhưng cũng chỉ là tạm thời. Một lần đi khám da liễu, mình được bác sĩ chỉ định Acnequidt, chỉ sau khoảng 1 tháng rưỡi sử điều trị tình trạng nổi mụn của mình đã giảm đi đáng kể.”

Bạn Linh cho hay:” Mụn viêm là nỗi ám ảnh của mình từ lâu vì nó vừa đau và để lại thâm rõ lâu. Nhưng từ khi sử dụng trị mụn Acnequidt, mụn viêm thỉnh thoảng vẫn thêm vài cái nhưng nhìn chung đã cải thiện rất rõ.”

Xem thêm:

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây