Thuốc Bidivon 400mg là thuốc gì? Tác dụng, Thành phần, Giá bao nhiêu?

5/5 - (1 bình chọn)

1, Thuốc Bidivon 400mg là thuốc gì?

Thuốc Bidivon 400mg là một loại thuốc thuộc nhóm hạ sốt, giảm đau, chống viêm phi steroid. Thuốc có tác dụng hạ sốt, làm giảm đau từ nhẹ đến vừa, chống viêm và được sử dụng trong các trường hợp bị đau bụng kinh, đau đầu, đau răng, đau tại các mô mềm, đau khớp, viêm đa khớp dạng thấp.

Thuốc Bidivon 400mg là sản phẩm được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Bình Định – VIỆT NAM với số đăng ký là VD-26364-17.

Bidivon 400mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và đóng gói dạng hộp, mỗi hộp có chứa 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.

Thành phần có trong mỗi viên nén Bidivon 400mg bao gồm:

  • Hoạt chất chính: Ibuprofen 400mg.
  • Tá dược đi kèm: Povidon K30, Amidon de mais, HPMC, PEG 4000, Titan, Colloidal silicon dioxide.

Ngày sản xuất và hạn sử dụng của thuốc xem trên bao bì.

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Thuốc Bidivon 400mg là thuốc gì?
Thuốc Bidivon 400mg là thuốc gì?

2, Thuốc Bidivon 400mg có tác dụng gì?

Thuốc Bidivon 400mg có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa do nhiều nguyên nhân. Thuốc có tác dụng làm giảm nhanh tình trạng viêm ở nhiều trường hợp khác nhau từ viêm cấp tính đến viêm mạn tính.

3, Chỉ định

Thuốc Bidivon thường được chỉ định trong một số trường hợp như:

  • Bệnh nhân bị mắc các chứng đau bụng kinh, đau đầu, đau lưng, đau răng, đau khớp và đau sau khi tiến hành một số thủ thuật hoặc phẫu thuật, đau mô mềm, đau do chấn thương.
  •  Người bị viêm khớp mạn tính, viêm cột sống dính khớp, thấp khớp mạn tính, khớp đau và bất động, viêm đa khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến.
  • Bệnh nhân bị viêm rễ thần kinh, viêm gân, viêm quanh ổ khớp: khớp bả vai cánh tay, khớp gối, viêm túi thanh mạc.

4, Thành phần Ibuprofen 400mg trong thuốc Bidivon có tác dụng gì?

Thuốc Bidivon 400mg có thành phần chính là hoạt chất Ibuprofen. Hoạt chất này thuộc nhóm thuốc hạ sốt, giảm đau, chống viêm phi steroid (NSAID) và nằm trong nhóm các dẫn xuất của acid arylcarboxylic. Tuy nhiên, tác dụng hạ sốt của hoạt chất này không cao nên ít được sử dụng để làm thuốc hạ sốt đơn thuần. Hoạt chất thường được biết đến với khả năng giảm đau mạnh cùng với tác dụng chống viêm rất hiệu quả.

  • Ibuprofen có cơ chế tác dụng giảm đau tương tự như các thuốc giảm đau chống viêm không steroid khác. Hoạt chất này có khả năng làm giảm tổng hợp prostaglandin F2. Từ đó làm giảm tích cảm thụ của các ngọn dây thần kinh cảm giác với các tác nhân gây đau do tác dụng phụ của phản ứng viêm gây ra (Bradykinin, serotonin).
  • Ibuprofen gây tác dụng chống viêm là nhờ khả năng ức chế enzym cyclooxygenase (COX). Eyme này chính là tác nhân góp phần hình thành lên các chất trung gian hoá học gây viêm như prostaglandin. Từ đó làm ngăn chặn phản ứng viêm hình thành.

Bên cạnh đó, thuốc còn có khả năng đối kháng hệ enzym phân huỷ protein, ngăn cản protein phân huỷ làm bền vững màng lysosom, đối kháng tác dụng với các chất trung gian hoá học gây ra phản ứng viêm như bradykinin, serotonin, histamin. Ibuprofen cũng có tác dụng ức chế quá trình hoá hướng động bạch cầu, ức chế bạch cầu di chuyển vào ổ viêm.

  • Không chỉ có tác dụng chống viêm và giảm đau, Ibuprofen còn được biết đến với khả năng chống kết tập tiểu cầu, nhưng tác dụng này thường không mạnh.
Thành phần Ibuprofen 400mg trong thuốc Bidivon có tác dụng gì?
Thành phần Ibuprofen 400mg trong thuốc Bidivon có tác dụng gì?

5, Cách dùng và liều dùng

Cách dùng: Thuốc được dùng theo đường uống, nên dùng thuốc sau bữa ăn.

Liều lượng: tuỳ vào liều lượng cao thấp mà thuốc được dùng để điều trị các trường hợp khác nhau.

Liều thấp: dùng để hạ sốt và điều trị các triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa như : đau đầu, đau răng, đau cơ, đau bụng kinh.

  • Khởi đầu với liều từ 200-400mg; có thể uống thuốc sau mỗi 4-6 giờ nếu cơn đau vẫn tái diễn.
  • Ðau bụng kinh: 400mg, 3 lần/ngày.
  • Không sử dụng liều quá 1200mg/ngày.

Liều cao (> 1200mg):

  • Dùng để điều trị các triệu chứng viêm đau mạn tính như: viêm xương khớp, khớp đau và bất động, viêm cột sống dính khớp, thấp khớp mạn tính, viêm đa khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến.
  • Ðiều trị các triệu chứng đau cấp tính như đau do chấn thương, đau lưng, viêm rễ thần kinh.
  • Thấp khớp: Sử dụng với liều tấn công khoảng 2400mg/ngày, liều duy trì khoảng: 1200-1600mg/ngày.

6, Thuốc Bidivon 400mg có sử dụng được cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú không?

Chưa ghi nhận trường hợp xảy ra biến chứng hoặc bất thường nào ở phụ nữ đang trong thời kỳ có thai và cho con bú khi sử dụng thuốc Bidivon 400mg. Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu chính xác về mức độ an toàn của loại thuốc này khi sử dụng cho đối tượng trên. Do đó, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của các sĩ trước khi sử dụng thuốc. Trong trường hợp bắt buộc phải dùng thuốc, cần nhân nhắc giữa lợi ích của bà mẹ và tác hại của thuốc đến thai nhi để đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất.

7, Thuốc Bidivon 400mg có giá bao nhiêu?

Theo HealCentral tham khảo được Thuốc Bidivon 400mg hiện đang được bán với giá khoảng 60.000 – 70.000 vnđ. Tuỳ từng khu vực khác nhau mà thuốc có thể có giá thay đổi. Giá của thuốc bán lẻ thường đắt hơn do phát sinh nhiều chi phí kèm theo.

Thuốc Bidivon 400mg có giá bao nhiêu?
Thuốc Bidivon 400mg có giá bao nhiêu?

8, Bạn có thể mua thuốc Bidivon 400mg ở đâu?

Bạn có thể tìm mua thuốc Bidivon 400mg tại các cơ sở nhà thuốc và quầy thuốc uy tín trên địa bàn. Thuốc cũng có bán tại các trang web nhà thuốc uy tín. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các website này để được các bác sĩ và dược sĩ tư vấn.

9, Tác dụng phụ

Bệnh nhân sử dụng thuốc Bidivon 400mg có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như:

  • Tác dụng phụ hay gặp: các tác dụng phụ này khi sử dụng thuốc Bidivon 400mg thường liên quan đến đường tiêu hoá, gây ra một số triệu chứng ở dạ dày và ruột như: chướng bụng, rối loạn nhu động ruột, ăn không tiêu.
  • Tác dụng ít gặp: người bệnh sử dụng thuốc Bidivon 400mg có thể xảy ra tình trạng mẩn ngứa, mề đay, ban da, bồn chồn, khó chịu, ngứa ngáy và gây ra một số cảm giác như buồn nôn, nôn, hoa mắt chóng mặt.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: thuốc có thể gây ra một số phản ứng quá mẫn ngoài da cho người sử dụng như phát ban, phù, nổi mẩn. Thuốc cũng có thể tác động lên đường hô hấp: thuốc làm tăng nguy cơ xuất hiện cơn hen cấp tính ở những bệnh nhân dị ứng với các thuốc chống viêm phi steroid. Trên các cơ quan như gan, thận: một số bài báo cáo và bài nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc có thể gây ra tác dụng phụ trên gan như làm tăng enzyme transaminase, gây suy thận. Ngoài ra thuốc cũng có nguy cơ gây ra tình trạng xuất huyết dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, thiếu máu do tan huyết.

10, Chống chỉ định

Không nên sử dụng thuốc Bidivon 400mg cho các trường hợp sau đây:

  • Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Người có tiền sử dị ứng với aspirin hay NSAID khác.
  • Bệnh nhân bị viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Người bị suy gan thận nặng
  • Bệnh nhân gặp các vấn đề về đường hô hấp như: hen, co thắt phế quản.
  • Bệnh nhân mắc chứng rối loạn đông máu.
  • Người bị các bệnh tim mạch, suy tim sung huyết hoặc bị giảm khối lượng tuần hoàn do sử dụng thuốc lợi tiểu.
  • Bệnh nhân đang điều trị bằng coumarin.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ đang mang thai ở 3 tháng đầu và 3 tháng cuối của thai kỳ, phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.

11, Dược động học

Dược động học của thuốc Bividon 400mg được cho là có mối liên quan tuyến tính với liều dùng của thuốc:

  • Hấp thu: Thuốc có khả năng hấp thu tốt khi sử dụng qua đường uống. Thuốc có thể đạt được nồng độ tối đa trong huyết thanh sau khi uống thuốc khoảng 90 phút.
  • Phân bố: Khả năng gắn kết với protein huyết tương của ibuprofen rất cao (khoảng 99%). Thuốc có thể đạt được nồng độ tối đa trong hoạt dịch sau khi uống thuốc khoảng 6 giờ (nhưng chỉ chiếm khoảng 1/3 nồng độ tối đa trong huyết tương). Thuốc cũng có khả năng đi vào sữa mẹ ở phụ nữ đang cho con bú.
  • Chuyển hoá: Hầu hết thuốc được chuyển hoá qua gan thành dạng không còn hoạt tính (khaongr 90%). Ibuprofen khôgn gây cảm ứng enzyme gan.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không còn hoạt tính (90%). Phần còn lại được thải trừ nguyên dạng.Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 1 – 2 giờ.

12, Bạn cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc Bidivon 400mg?

Khi sử dụng thuốc Bidivon 400mg, người bệnh cần chú ý một số điểm sau:

  • Thuốc có khả năng gây ức chế tập kết tiểu cầu và làm tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, nên cẩn trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị máu khó đông, người đang có các vết thương hở hoặc người cao tuổi, người có rối loạn đông cầm máu.
  • Thuốc có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, hoa mắt chóng mặt nên cần lưu ý khi dùng cho đối tượng là người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Hình ảnh của hộp và vỉ thuốc Bidivon 400mg
Hình ảnh của hộp và vỉ thuốc Bidivon 400mg

13, Tương tác thuốc

Tương tác của thuốc Bidivon 400mg với thức ăn, đồ uống: Thức ăn có khả năng làm giảm mức độ hấp thu của thuốc.

Tương tác thuốc Bidivon 400mg với các thuốc khác:

  • Thuốc có thể gây tăng tác dụng phụ và độc tính của methotrexat và digoxin, kháng sinh quinolon lên hệ TKTW
  • Thuốc cũng có thể làm giảm khả năng bài xuất natri đường niệu của một số thuốc lợi niệu như furosemid gây ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả điều trị của các thuốc này.
  • Magnesi hydroxyd có khả năng làm tăng tốc độ hấp thu của thuốc.
  • Khi sử dụng thuốc Bidivon 400mg phối hợp thuốc với các NSAID khác có thể làm tăng nguy cơ rối loạn đong cầm máu và viêm loét dạ dày tá tràng.

14, Quá liều, quên liều và cách xử trí

Trường hợp bệnh nhân sử dụng thuốc Bidivon 400mg quá liều: Khi cơ thể xuất hiện bất cứ phản ứng bất thường nào nghi ngờ do quá liều, cần liên hệ ngay tới bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và thăm khám kịp thời.

Trường hợp bệnh nhân quên liều: Bệnh nhân nên sử dụng thuốc theo đúng lịch trình và thời gian cụ thể trong ngày để tránh tình trạng quên liều. Trong trường hợp bị quên liều, bệnh nhân cần uống bổ sung ngay liều vừa quên. Bệnh nhân có thể bỏ qua liều quên nếu đã quá gần thời điểm uống liều kế tiếp.

Xem thêm:

Thuốc Ibuprofen: Tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định

Thuốc Hapacol 150: Tác dụng, liều dùng, những chú ý trong khi sử dụng

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây